Từ “quý trọng” trong tiếng Nhật là “kichouna” (貴重な). Nó thể hiện sự quý mến và kính trọng. Đồng thời, đây cũng là đức tính biểu thị việc giữ gìn, chăm sóc và tôn trọng sự quý giá của một vật gì đó hoặc người khác.
Quý trọng tiếng Nhật là kichouna (貴重な), là quý mến và kính trọng.
Ở Nhật mọi người rất quý trọng, yêu quý và tôn kính nhau bởi lẽ đó sự đoàn kết của người Nhật đã khiến cho người nước ngoài rất ngưỡng mộ tinh thần dân tộc của họ.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến quý trọng.
恭しい (uyauyashi): Tôn kính.
ていねいな (teireina): Lễ phép.
粋 (iki): Lịch sự.
敬意 (ikei): Kính trọng.
大切にする (taisetsu suru): Trân quý.
貴い (tattoi): Tôn quý.
しゃんと (shanto): Dáng vẻ đáng tôn quý.
殊勝 (shushou): Đáng quý.
失礼な (shitsureina): Thiếu tôn trọng.
控える (hikaeru): Giữ gìn.
保管する (hokansuru): Giữ gìn, trân trọng.
愛する (aitsuru): Yêu quý.
恋しい (koishi): Được yêu quý.
愛惜する (aiseisuru): Nâng niu.
あやす (ayasu): Nâng niu, giữ gìn.
エスコート (esukoto): Bảo vệ.
確保 (kakuho): Sự bảo vệ.
後見 (kouken): Hậu kiến.
担保 (tanbou): Sự đảm bảo.
心遣い (kokorozukai): Quý mến, kính yêu.
愛着 (aichaku): Thân thương.
惜しい (oshii): Quý giá.
貴重 (kichou): Đáng quý trọng.
Bài viết quý trọng tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhothevista.org.