Từ “Ngày xưa” trong tiếng Hàn là 옛날, phiên âm là /yes-nal/. Đây là cụm từ thông dụng để diễn đạt về một khoảng thời gian đã qua lâu rồi mà không nhớ rõ thời điểm cụ thể. Dưới đây là một số từ vựng liên quan: 예전, 이전, và 오늘날.
Một số từ vựng liên quan:
예전 (ye-jeon): ngày trước
이전 (i-jeon): trước đây
그전 (geu-jeon): trước đó
오늘날 (oneulnal): ngày nay
이후 (i-hu): sau này
이다음 (i-da-eum): tiếp theo, sau đó
Một số câu tiếng Hàn có liên quan đến ngày xưa
옛날에 부녀자는 남편이 죽으면 3년간 상중에 있어야 했다.
Ngày xưa, khi chồng mất, người phụ nữ phải để tang 3 năm.
옛날에는 사람이 우주를 비행하는 일이 상상속에서나 가능했지만 오늘날에는 현실화됐다
Ngày xưa, chuyện bay vào vũ trụ chỉ là tưởng tượng của mọi người, nhưng ngày nay điều đó đã trở thành hiện thực.
옛날 이야기를 앉아서 다시보는 한가로운 때들
Những lúc rảnh rỗi tôi ôn lại chuyện xưa.
Bài viết Ngày xưa tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi canhothevista.org.