Kỉ niệm, hay trong tiếng Nhật là “omoide (思い出),” là những khoảnh khắc đặc biệt trong kí ức, khó lòng có thể phai mờ hay quên đi.
Kỉ niệm dịch sang tiếng Nhật là 思い出 (omoide).
Kỉ niệm là những điều mang đến cho chúng ta đầy đủ những cung bậc cảm xúc: vui, buồn, đau khổ, hạnh phúc, tiếc nuối.
Được lưu lại bằng nhiều hình thức khác nhau như: trí nhớ, album, sổ tay, nhật kí, lưu bút.
Ví dụ về kỉ niệm:
学校生活で思い出に残ったこと。
Gakkō seikatsu de omoide ni nokotta koto.
(Những kỉ niệm còn động lại thời đi học).
若者は忘れられない思い出です。
Wakamono wa wasure rarenai omoidedesu.
(Thanh xuân là những kỉ niệm khó phai).
私はよく子供のころの楽しい思い出を思い出す。
Watashi wa yoku kodomo no koro no tanoshī omoide o omoidasu.
(Tôi thường nhớ về những kỉ niệm vui vẻ thời ấu thơ).
この自転車には思い出がある。
Kono jitensha ni wa omoide ga aru.
(Tôi có những hồi ức đẹp về chiếc xe đạp này).
Bài viết kỉ niệm tiếng Nhật là gì được soạn bởi canhothevista.org.
- Học bù tiếng Anh là gì
- Thiên can địa chi là gì
- Mục đích của việc học tiếng Anh là gì
- Block fb là gì
- Hôm nay thế nào tiếng Hàn
- Chủ đầu tư tiếng Anh là gì
- Cưng chiều tiếng Nhật là gì?
- Quả cà pháo tiếng Anh là gì
- FC là gì
- Cộng đồng LGBT tiếng Nhật là gì
- Biểu thuế xuất nhập khẩu tiếng Anh là gì
- Sổ hộ khẩu tiếng Anh là gì
- Hệ số sử dụng đất tiếng Anh là gì