Sinh viên trong tiếng Nhật được gọi là “daigakusei” (大学生). Đây là những người đăng ký vào các trường đại học, tham gia các khóa học để nắm vững kiến thức trong môn học tương ứng.
Sinh viên tiếng Nhật là daigakusei (大学生). Công việc chủ yếu của sinh viên là học tập, có người hướng dẫn để nắm rõ kiến thức và sử dụng thành thạo chuyên ngành đang theo học.
Dành thời gian bên ngoài lớp để thực hiện bất kỳ hoạt động nào mà giảng viên chỉ định là cần thiết cho việc chuẩn bị lớp học.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sinh viên.
Kouchyou (校長): Hiệu trưởng.
SGV, sinh viên tiếng Nhật làKyouto (教頭): Phó hiệu trưởng.
Sensei (先生): Giáo viên.
Kyoushi (教師): Giáo viên.
Gakusei (学生): Học sinh.
Ryuugakusei (留学生): Lưu học sinh.
Doukyusei (同級生): Bạn cùng trường.
Kurasumēto (クラスメート): Bạn cùng lớp.
Seifuku (制服): Đồng phục.
Nyuugaku (入学): Nhập học.
Sotsugyou (卒業): Tốt nghiệp.
Shiken (試験): Thi cử.
Tesuto (テスト): Kiểm tra.
Chyuukanshiken (中間試験): Thi giữa kỳ.
Jyuuken (受験): Dự thi.
Jyugyou (授業): Bài giảng, bài học.
Shyukudai (宿題): Bài tập.
Shitsumon (質問): Câu hỏi.
Senkou (専攻): Chuyên ngành.
Ryou (寮): Ký túc xá.
Toshokan (図書館): Thư viện.
Taiikukan (体育館): Phòng thể dục.
Jimushitsu (事務室): Văn phòng.
Jikkenshitsu (実験室): Phòng thí nghiệm.
Bài viết sinh viên tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhothevista.org.