Hòa bình tiếng Hàn là gì

Từ tiếng Hàn cho hòa bình là 평화 (pyeonghwa). Hòa bình đề cập đến trạng thái không có chiến tranh hay xung đột vũ trang, dựa trên mối quan hệ tôn trọng, bình đẳng và hợp tác giữa các quốc gia.

Hòa bình tiếng Hàn là 평화 (pyeonghwa). Hòa bình là khát vọng chung của toàn nhân loại, mang lại cuộc sống ấm no, bình yên cho mỗi người, mỗi gia đình và xã hội.

Càng trải qua chiến tranh loạn lạc, mất mát và đau thương thì con người càng cảm nhận được sự quý giá vô hạn của hòa bình.

Những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến hòa bình.

평화롭다 (pyeonghwalobda): Hòa bình.

세계 평화 (segye pyeonghwa): Hòa bình thế giới.

평온 (pyeong-on): Sự bình ổn, bình yên.

온화하다 (onhwahada): Ôn hòa.

평안 (pyeong-an): Bình an.

평강 (pyeong-gang): Sự yên ổn.

전쟁 (jeonjaeng): Chiến tranh.

평온하다 (pyeong-onhada): Bình ổn.

화목하다 (hwamoghada): Hòa thuận, hòa hợp.

갈등 (galdeung): Mâu thuẫn.

분쟁 (bunjaeng): Phân tranh.

화해되다 (hwahaedoeda): Hòa hảo.

우호적이다 (uhojeog-ida): Tính hữu nghị.

타협적 (tahyeobjeog): Tính thỏa hiệp.

평화 통일 (pyeonghwa tong-il): Thống nhất hòa bình.

평화체제 (pyeonghwacheje): Thể chế hoà bình.

평화를 염원하다 (pyeonghwaleul yeom-wonhada): Niềm ao ước hòa bình.

평화의 유지 (pyeonghwaui yuji): Duy trì hòa bình.

노벨평화상 (nobelpyeonghwasang): Giải Nobel hoà bình.

평화를 지키다 (pyeonghwaleul jikida): Bảo vệ nền hòa bình.

Bài viết hòa bình tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi canhothevista.org.

0913.756.339