Pha chế tiếng Nhật là gì

Pha chế trong tiếng Nhật được gọi là “junbi suru” (準備する), là quá trình kết hợp các thành phần theo tỉ lệ hoặc công thức cụ thể để tạo ra một hỗn hợp. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến pha chế.

Pha chế tiếng Nhật là junbi suru (準備する), là chế ra một hỗn hợp bằng cách pha trộn theo những tỉ lệ hoặc công thức nhất định.

Dụng cụ pha chế bằng tiếng Nhật:

Jigā (ジガー): Ly định lượng.

Kakuterushēkā (カクテルシェーカー): Bình lắc cocktail.

Shēkāsutandādo (シェーカースタンダード): Bình lắc bằng inox.

Garasu (ガラス): Ly thuỷ tinh.

Jā (ジャー): Lọ thuỷ tinh.

Wain gurasu (ワイングラス): Ly uống rượu.

Bīrugurasu (ビールグラス): Ly uống bia.

Seihyō sara (製氷皿): Khay đá.

Burendā (ブレンダー): Máy xay sinh tố.

Remonsukuīza (レモンスクイーザ): Dụng cụ vắt chanh.

Furui (ふるい): Cái rây.

Sutorō (ストロー): Ống hút.

Bīrumatto (ビールマット): Miếng lót cốc bia.

Một số loại thức uống bằng tiếng Nhật:

Furūtsujūsu (フルーツジュース): Nước ép trái cây.

Aisutī (アイスティー): Trà đá.

Sumūjī (スムージー): Sinh tố.

Oshitsubusu (押しつぶす): Nước ép.

Tansan mizu (炭酸水): Soda.

Kōhī (コーヒー): Cà phê.

Burakkukōhī (ブラックコーヒー): Cà phê đen.

Hottochokorēto (ホットチョコレート): Sôcôla nóng.

Shokuzen sake (食前酒): Rượu khai vị.

Shanpan (シャンパン): Rượu sâm banh.

Bài viết pha chế tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhothevista.org.

0913.756.339