Răng hàm mặt tiếng Nhật là gì

Răng hàm mặt trong tiếng Nhật được gọi là “shika” (歯科). Việc chăm sóc răng miệng là một phần quan trọng của việc duy trì sức khỏe răng hàm mặt hàng ngày. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng trong lĩnh vực này.

Răng hàm mặt tiếng Nhật là shika (歯科).

Một số từ vựng thông dụng về chủ đề răng hàm mặt:

Ha (歯): Răng.

Haguki (歯茎): Nướu răng.

Enameru shitsu (エナメル質): Men răng.

răng hàm mặt tiếng Nhật là gì Shiseki (歯石): Cao răng.

Shijui (歯髄): Tủy răng.

Oyashirazu (親知らず): Răng khôn.

Mushiba (虫歯): Răng sâu.

Gishi (義歯): Răng giả.

Okuba (奥歯): Răng hàm.

Uwaago (上顎): Hàm trên.

Kagaku (下顎): Hàm dưới.

Shita (舌): Lưỡi.

Koushyu (口臭): Hôi miệng.

Ha ga itai (歯が痛い): Đau răng.

Ha wo nuku (歯を抜く): Nhổ răng.

Ha ga oreta (葉が折れた): Gãy răng.

Ha wo shimiru (歯を凍る): Buốt răng.

Haguki ga hareteiru (歯茎が腫れている): Sưng nướu răng.

Kuchi wo susugu (口を漱ぐ): Súc miệng.

Ha wo iretai (歯を入れたい): Muốn trồng răng.

Ha wo shirokushitai (歯を白くしたい): Muốn làm trắng răng.

Ha wo soujishitehoshii (歯を掃除してほしい): Muốn lấy cao răng.

Bài viết răng hàm mặt tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhothevista.org.

0913.756.339