Các thuật ngữ tiếng Nhật trong lĩnh vực hành chính nhân sự là mensetsu (面接) – phỏng vấn, shucchou (出張) – công tác, dōryō (同僚) – đồng nghiệp, yotei (予定) – kế hoạch, kyūjin (求人) – tuyển dụng.
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hành chính nhân sự:
Dōryō (同僚): Đồng nghiệp.
Jōshiku (上司): Cấp trên.
Buka (部下): Cấp dưới.
Zangyou (残業): Tăng ca.
Meishi (名刺): Danh thiếp.
Shika (賜暇): Nghỉ phép.từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hành chính nhân sự
Hoken (保険): Bảo hiểm.
Kekkintodoke (欠勤届): Đơn xin nghỉ phép.
Jihyō (辞表): Đơn xin thôi việc.
Rengō (連合): Công đoàn.
Nenkin (年金): Lương hưu.
Kyūryō (給料): Tiền lương.
Bōnasu (ボーナス): Tiền thưởng.
Hanko (判子): Con dấu cá nhân.
Kikakusho (企画書): Dự án.
Shinseihin (新製品): Sản phẩm mới.
Shorui (書類): Tài liệu.
Kaigi (会議): Cuộc họp.
Konpyūtā (コンピューター): Máy vi tính.
Purintā (プリンター): Máy in.
Kopīki (コピー機): Máy photocopy.
Fakusu (ファクス): Máy Fax
Yūkyūkyūka (有給休暇): Nghỉ phép có lương.
Ochakusan (お客さん): Khách hàng.
Onchyuu (御中): Kính gửi.
Keigu (敬具): Thân ái.
Bài viết từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hành chính nhân sự được tổng hợp bởi canhothevista.org.
- Tôi yêu Nhật Bản tiếng Nhật là gì
- Doanh số tiếng Anh là gì
- Ông già Noel tiếng Anh là gì
- Con chó tiếng Nhật là gì
- Bảng chấm công trong tiếng Nhật là gì
- Bút chì kim tiếng Nhật là gì
- Xe hơi trong tiếng Nhật
- Giáo viên trong tiếng Nhật là gì
- Ăn cơm tiếng Trung là gì
- Bà ngoại tiếng Nhật là gì
- Cảm giác tiếng Nhật là gì?
- Đói bụng tiếng Nhật là gì?
- Capricorn là gì