Kasa (傘) là từ tiếng Nhật để chỉ cây dù. Cây dù hoặc ô là một đồ vật cầm tay dùng để che mưa, che nắng, và từng được coi là một phụ kiện thời trang quý phái của phụ nữ và người quyền quý từ lâu đời.
Cây dù tiếng Nhật là kasa, phiên âm của 傘. Cây dù hay ô là một đồ vật cầm tay dùng để che mưa, che nắng hoặc có vai trò như phụ kiện làm đẹp đi kèm của phụ nữ và giới quyền quý xa xưa.
Nếu bạn là một du khách đến Nhật Bản, bạn sẽ bắt gặp trên đường phố rất nhiều người sử dụng những cây dù đầy màu sắc. Nó không chỉ là một vật dụng che chắn mà còn ẩn sâu trong đó cả một nét văn hóa đặc sắc.
Thời Heian (794 – 1185), dù truyền thống Wagasa làm bằng giấy và tre được giới quý tộc dùng làm vật che nắng, trừ tà. Wagasa được xem là một biểu tượng đặc sắc của văn hóa truyền thống Nhật Bản.
Đến thời Meiji (1868 – 1912), du nhập văn hóa phương Tây thì những chiếc dù nhỏ nhắn, gấp lại gọn gàng xuất hiện được người dân sử dụng như một vật che mưa che nắng bất ly trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, người Nhật còn có dù gấp Oritatami và dù nở hoa (hana ga saku kasa).
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thời tiết.
Reinkooto (レインコート): Áo mưa.
Hatto ( ハット): Mũ.
Asagiri (朝霧): Sương mù buổi sáng.
Kumo (雲): Mây, đám mây.
Ame (雨): Mưa.
Hyou (雹): Mưa đá.
Kouzui (洪水): Lũ lụt.
Inazuma (稲妻): Tia chớp.
Hare (晴れ): Nắng.
Kaze (風): Gió.
Yuki (雪): Tuyết.
Tsurara (氷柱): Người tuyết.
Bài viết cây dù tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhothevista.org.